中文 Trung Quốc
造反
造反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi loạn
nổi loạn
造反 造反 phát âm tiếng Việt:
[zao4 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to rebel
to revolt
造反派 造反派
造句 造句
造型 造型
造字 造字
造孽 造孽
造就 造就