中文 Trung Quốc
速度
速度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ
tỷ lệ
vận tốc
tiến độ (âm nhạc)
CL:個|个 [ge4]
速度 速度 phát âm tiếng Việt:
[su4 du4]
Giải thích tiếng Anh
speed
rate
velocity
(music) tempo
CL:個|个[ge4]
速度計 速度计
速成 速成
速戰速決 速战速决
速效 速效
速效性毒劑 速效性毒剂
速決 速决