中文 Trung Quốc- 速成
- 速成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tai nạn (Tất nhiên)
- tăng tốc (quá trình)
- nhanh chóng (sửa chữa)
- ngay lập tức (thành công)
- để đạt được trong một thời gian ngắn
速成 速成 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- crash (course)
- accelerated (process)
- quick (fix)
- instant (success)
- to achieve in a short time