中文 Trung Quốc
速度計
速度计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Công tơ mét
速度計 速度计 phát âm tiếng Việt:
[su4 du4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
speedometer
速成 速成
速戰速決 速战速决
速手排 速手排
速效性毒劑 速效性毒剂
速決 速决
速溶 速溶