中文 Trung Quốc
蹇拙
蹇拙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụng về (văn bản)
khó khăn
che khuất
蹇拙 蹇拙 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
clumsy (writing)
awkward
obscure
蹇滯 蹇滞
蹇澀 蹇涩
蹇運 蹇运
蹈常襲故 蹈常袭故
蹉 蹉
蹉跎 蹉跎