中文 Trung Quốc
蹂躪
蹂躏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tàn phá
tàn phá
để đạp giậm lên trên
vi phạm
蹂躪 蹂躏 phát âm tiếng Việt:
[rou2 lin4]
Giải thích tiếng Anh
to ravage
to devastate
to trample on
to violate
蹄 蹄
蹄印 蹄印
蹄子 蹄子
蹇 蹇
蹇修 蹇修
蹇拙 蹇拙