中文 Trung Quốc
蹄印
蹄印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoofprint
蹄印 蹄印 phát âm tiếng Việt:
[ti2 yin4]
Giải thích tiếng Anh
hoofprint
蹄子 蹄子
蹇 蹇
蹇 蹇
蹇拙 蹇拙
蹇滯 蹇滞
蹇澀 蹇涩