中文 Trung Quốc
通配符
通配符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký tự đại diện (máy tính)
通配符 通配符 phát âm tiếng Việt:
[tong1 pei4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
wildcard character (computing)
通量 通量
通關 通关
通關密語 通关密语
通關節 通关节
通電 通电
通電話 通电话