中文 Trung Quốc
通關密語
通关密语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật khẩu
通關密語 通关密语 phát âm tiếng Việt:
[tong1 guan1 mi4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
password
通關文牒 通关文牒
通關節 通关节
通電 通电
通霄 通霄
通霄鎮 通霄镇
通靈 通灵