中文 Trung Quốc
  • 通電話 繁體中文 tranditional chinese通電話
  • 通电话 简体中文 tranditional chinese通电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điện thoại sb lên
通電話 通电话 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 dian4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to phone sb up