中文 Trung Quốc
通郵
通邮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có bưu chính viễn thông
通郵 通邮 phát âm tiếng Việt:
[tong1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to have postal communications
通配符 通配符
通量 通量
通關 通关
通關文牒 通关文牒
通關節 通关节
通電 通电