中文 Trung Quốc
通關文牒
通关文牒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ chiếu
通關文牒 通关文牒 phát âm tiếng Việt:
[tong1 guan1 wen2 die2]
Giải thích tiếng Anh
passport
通關節 通关节
通電 通电
通電話 通电话
通霄鎮 通霄镇
通靈 通灵
通靈板 通灵板