中文 Trung Quốc
通訊社
通讯社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một dịch vụ tin tức (ví dụ: tân Hoa xã)
通訊社 通讯社 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xun4 she4]
Giải thích tiếng Anh
a news service (e.g. Xinhua)
通訊系統 通讯系统
通訊自動化 通讯自动化
通訊處 通讯处
通訊衛星 通讯卫星
通訊通道 通讯通道
通訊錄 通讯录