中文 Trung Quốc
通訊系統
通讯系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống thông tin
通訊系統 通讯系统 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xun4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
communication system
通訊自動化 通讯自动化
通訊處 通讯处
通訊行業 通讯行业
通訊通道 通讯通道
通訊錄 通讯录
通訊院士 通讯院士