中文 Trung Quốc
通訊衛星
通讯卫星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vệ tinh truyền thông
通訊衛星 通讯卫星 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xun4 wei4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
communications satellite
通訊通道 通讯通道
通訊錄 通讯录
通訊院士 通讯院士
通許縣 通许县
通話 通话
通識 通识