中文 Trung Quốc
  • 這麽 繁體中文 tranditional chinese這麽
  • 这麽 简体中文 tranditional chinese这麽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 這麼|这么 [zhe4 me5]
這麽 这麽 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe4 me5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 這麼|这么[zhe4 me5]