中文 Trung Quốc
  • 通 繁體中文 tranditional chinese
  • 通 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi qua
  • để biết rõ
  • chuyên gia (hậu tố)
  • để kết nối
  • để giao tiếp
  • mở
  • để xóa
  • loại đối với thư, điện tín, điện thoại gọi vv
通 通 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to go through
  • to know well
  • (suffix) expert
  • to connect
  • to communicate
  • open
  • to clear
  • classifier for letters, telegrams, phone calls etc