中文 Trung Quốc- 通
- 通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đi qua
- để biết rõ
- chuyên gia (hậu tố)
- để kết nối
- để giao tiếp
- mở
- để xóa
- loại đối với thư, điện tín, điện thoại gọi vv
通 通 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to go through
- to know well
- (suffix) expert
- to connect
- to communicate
- open
- to clear
- classifier for letters, telegrams, phone calls etc