中文 Trung Quốc
通便
通便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di tản ruột
通便 通便 phát âm tiếng Việt:
[tong1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to evacuate the bowels
通俗 通俗
通俗小說 通俗小说
通俗易懂 通俗易懂
通信 通信
通信中心 通信中心
通信協定 通信协定