中文 Trung Quốc
這樣
这样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại này của
do đó,
bằng cách này
Thích cái này
như vậy
這樣 这样 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 yang4]
Giải thích tiếng Anh
this kind of
so
this way
like this
such
這樣一來 这样一来
這樣子 这样子
這次危機 这次危机
這般 这般
這裏 这里
這裡 这里