中文 Trung Quốc
這些個
这些个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các
這些個 这些个 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 xie1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
these
這位 这位
這個 这个
這兒 这儿
這天 这天
這山望著那山高 这山望着那山高
這年頭 这年头