中文 Trung Quốc
這下子
这下子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian này
這下子 这下子 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 xia4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
this time
這不 这不
這些 这些
這些個 这些个
這個 这个
這兒 这儿
這咱 这咱