中文 Trung Quốc
逐月
逐月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng theo tháng
hàng tháng
trên cơ sở hàng tháng
逐月 逐月 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
month-by-month
monthly
on a monthly basis
逐次 逐次
逐次近似 逐次近似
逐步 逐步
逐水 逐水
逐漸 逐渐
逐漸增加 逐渐增加