中文 Trung Quốc
逐步
逐步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần
từng bước
逐步 逐步 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
progressively
step by step
逐步升級 逐步升级
逐水 逐水
逐漸 逐渐
逐漸廢棄 逐渐废弃
逐行 逐行
逐行 逐行