中文 Trung Quốc
逐漸增加
逐渐增加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng dần
xây dựng
逐漸增加 逐渐增加 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 jian4 zeng1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to increase gradually
to build up
逐漸廢棄 逐渐废弃
逐行 逐行
逐行 逐行
逐走 逐走
逐退 逐退
逐鹿 逐鹿