中文 Trung Quốc
  • 逐漸增加 繁體中文 tranditional chinese逐漸增加
  • 逐渐增加 简体中文 tranditional chinese逐渐增加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tăng dần
  • xây dựng
逐漸增加 逐渐增加 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu2 jian4 zeng1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to increase gradually
  • to build up