中文 Trung Quốc
透通性
透通性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
minh bạch (mạng)
透通性 透通性 phát âm tiếng Việt:
[tou4 tong1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
transparency (networking)
透過 透过
透鏡 透镜
透露 透露
逐 逐
逐一 逐一
逐個 逐个