中文 Trung Quốc
逐
逐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo đuổi
đuổi theo
cá nhân
từng người một
逐 逐 phát âm tiếng Việt:
[zhu2]
Giải thích tiếng Anh
to pursue
to chase
individually
one by one
逐一 逐一
逐個 逐个
逐出 逐出
逐客 逐客
逐客令 逐客令
逐年 逐年