中文 Trung Quốc
透露
透露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị rò rỉ
tiết lộ
tiết lộ
透露 透露 phát âm tiếng Việt:
[tou4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to leak out
to divulge
to reveal
透頂 透顶
逐 逐
逐一 逐一
逐出 逐出
逐字逐句 逐字逐句
逐客 逐客