中文 Trung Quốc
  • 透露 繁體中文 tranditional chinese透露
  • 透露 简体中文 tranditional chinese透露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị rò rỉ
  • tiết lộ
  • tiết lộ
透露 透露 phát âm tiếng Việt:
  • [tou4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leak out
  • to divulge
  • to reveal