中文 Trung Quốc
透視畫
透视画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản vẽ phối cảnh
透視畫 透视画 phát âm tiếng Việt:
[tou4 shi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
perspective drawing
透視畫法 透视画法
透視裝 透视装
透通性 透通性
透鏡 透镜
透露 透露
透頂 透顶