中文 Trung Quốc
  • 透視法 繁體中文 tranditional chinese透視法
  • 透视法 简体中文 tranditional chinese透视法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quan điểm (trong bản vẽ)
透視法 透视法 phát âm tiếng Việt:
  • [tou4 shi4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • perspective (in drawing)