中文 Trung Quốc
逄
逄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Pang
逄 逄 phát âm tiếng Việt:
[Pang2]
Giải thích tiếng Anh
surname Pang
逅 逅
逆 逆
逆來順受 逆来顺受
逆光 逆光
逆反 逆反
逆反心理 逆反心理