中文 Trung Quốc
逆反心理
逆反心理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm lý học đảo ngược
逆反心理 逆反心理 phát âm tiếng Việt:
[ni4 fan3 xin1 li3]
Giải thích tiếng Anh
reverse psychology
逆反應 逆反应
逆向 逆向
逆喻 逆喻
逆境 逆境
逆夷 逆夷
逆子 逆子