中文 Trung Quốc- 逆來順受
- 逆来顺受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải từ chức mình để nghịch cảnh (thành ngữ); nụ cười và chịu đựng
- để gửi meekly đến nhục mạ, sự hành hạ, nhục vv
逆來順受 逆来顺受 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to resign oneself to adversity (idiom); to grin and bear it
- to submit meekly to insults, maltreatment, humiliation etc