中文 Trung Quốc
  • 逆來順受 繁體中文 tranditional chinese逆來順受
  • 逆来顺受 简体中文 tranditional chinese逆来顺受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải từ chức mình để nghịch cảnh (thành ngữ); nụ cười và chịu đựng
  • để gửi meekly đến nhục mạ, sự hành hạ, nhục vv
逆來順受 逆来顺受 phát âm tiếng Việt:
  • [ni4 lai2 shun4 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to resign oneself to adversity (idiom); to grin and bear it
  • to submit meekly to insults, maltreatment, humiliation etc