中文 Trung Quốc
逃生
逃生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy cho cuộc sống của một
逃生 逃生 phát âm tiếng Việt:
[tao2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to flee for one's life
逃票 逃票
逃祿 逃禄
逃稅 逃税
逃竄 逃窜
逃竄無蹤 逃窜无踪
逃脫 逃脱