中文 Trung Quốc
逃往
逃往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi
để đi vào lưu vong
逃往 逃往 phát âm tiếng Việt:
[tao2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to run away
to go into exile
逃漏 逃漏
逃災避難 逃灾避难
逃犯 逃犯
逃生 逃生
逃票 逃票
逃祿 逃禄