中文 Trung Quốc
逃北者
逃北者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người tị nạn Bắc Triều tiên
逃北者 逃北者 phát âm tiếng Việt:
[tao2 bei3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
North Korean refugee
逃命 逃命
逃奔 逃奔
逃學 逃学
逃往 逃往
逃漏 逃漏
逃災避難 逃灾避难