中文 Trung Quốc
逃命
逃命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi
để chạy trốn
chạy cho cuộc sống của một
逃命 逃命 phát âm tiếng Việt:
[tao2 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to escape
to flee
to run for one's life
逃奔 逃奔
逃學 逃学
逃席 逃席
逃漏 逃漏
逃災避難 逃灾避难
逃犯 逃犯