中文 Trung Quốc- 送
- 送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp
- để thực hiện
- để cung cấp cho (như là một món quà)
- trình bày (với)
- để xem
- để gửi
送 送 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to deliver
- to carry
- to give (as a present)
- to present (with)
- to see off
- to send