中文 Trung Quốc
送上軌道
送上轨道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi vào quỹ đạo
送上軌道 送上轨道 phát âm tiếng Việt:
[song4 shang4 gui3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to send into orbit
送交 送交
送人 送人
送信 送信
送去 送去
送命 送命
送客 送客