中文 Trung Quốc
退避
退避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui
退避 退避 phát âm tiếng Việt:
[tui4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw
退避三捨 退避三舍
退還 退还
退錢 退钱
退黑激素 退黑激素
退黨 退党
送 送