中文 Trung Quốc
退錢
退钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn trả lại tiền
退錢 退钱 phát âm tiếng Việt:
[tui4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to refund money
退關 退关
退黑激素 退黑激素
退黨 退党
送上太空 送上太空
送上軌道 送上轨道
送交 送交