中文 Trung Quốc
退行
退行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi xa
để suy biến
để đi trở lại
退行 退行 phát âm tiếng Việt:
[tui4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to recede
to degenerate
to regress
退行性 退行性
退讓 退让
退貨 退货
退避 退避
退避三捨 退避三舍
退還 退还