中文 Trung Quốc
退伍軍人節
退伍军人节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày cựu chiến binh'
退伍軍人節 退伍军人节 phát âm tiếng Việt:
[Tui4 wu3 Jun1 ren2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Veterans' Day
退休 退休
退休金 退休金
退休金雙軌制 退休金双轨制
退保 退保
退冰 退冰
退出 退出