中文 Trung Quốc
退伍
退伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được thải ra từ quân đội
退伍 退伍 phát âm tiếng Việt:
[tui4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to be discharged from military service
退伍軍人 退伍军人
退伍軍人節 退伍军人节
退休 退休
退休金雙軌制 退休金双轨制
退位 退位
退保 退保