中文 Trung Quốc
  • 追蹤號碼 繁體中文 tranditional chinese追蹤號碼
  • 追踪号码 简体中文 tranditional chinese追踪号码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • theo dõi số (của lô hàng gói)
追蹤號碼 追踪号码 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 zong1 hao4 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • tracking number (of a package shipment)