中文 Trung Quốc
追蹤號碼
追踪号码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi số (của lô hàng gói)
追蹤號碼 追踪号码 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 zong1 hao4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
tracking number (of a package shipment)
追蹤調查 追踪调查
追躡 追蹑
追述 追述
追逐賽 追逐赛
追逼 追逼
追還 追还