中文 Trung Quốc
追蹤調查
追踪调查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi nghiên cứu
điều tra theo dõi
追蹤調查 追踪调查 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 zong1 diao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
follow-up study
investigative follow-up
追躡 追蹑
追述 追述
追逐 追逐
追逼 追逼
追還 追还
追隨 追随