中文 Trung Quốc
追還
追还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi (tài sản bị mất hoặc tiền)
để giành chiến thắng trở lại
追還 追还 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
to recover (lost property or money)
to win back
追隨 追随
追隨者 追随者
追風逐電 追风逐电
退 退
退下 退下
退下金 退下金