中文 Trung Quốc
  • 追還 繁體中文 tranditional chinese追還
  • 追还 简体中文 tranditional chinese追还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phục hồi (tài sản bị mất hoặc tiền)
  • để giành chiến thắng trở lại
追還 追还 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to recover (lost property or money)
  • to win back