中文 Trung Quốc
  • 追蹤 繁體中文 tranditional chinese追蹤
  • 追踪 简体中文 tranditional chinese追踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi theo con đường
  • để theo dõi
  • để theo đuổi
追蹤 追踪 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to follow a trail
  • to trace
  • to pursue