中文 Trung Quốc
追購
追购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tiền thưởng
một phần thưởng để thu một ngoài vòng pháp luật
追購 追购 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
a bounty
a reward for capturing an outlaw
追贈 追赠
追贓 追赃
追趕 追赶
追蹤報導 追踪报导
追蹤號碼 追踪号码
追蹤調查 追踪调查