中文 Trung Quốc
追殲
追歼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo đuổi và tiêu diệt
để quét sạch
追殲 追歼 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to pursue and kill
to wipe out
追殺 追杀
追比 追比
追求 追求
追究 追究
追索 追索
追緝 追缉