中文 Trung Quốc
  • 追比 繁體中文 tranditional chinese追比
  • 追比 简体中文 tranditional chinese追比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh bằng roi
  • để mía (như là hình phạt)
追比 追比 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to flog
  • to cane (as punishment)